Có 2 kết quả:

当晚 dāng wǎn ㄉㄤ ㄨㄢˇ當晚 dāng wǎn ㄉㄤ ㄨㄢˇ

1/2

Từ điển Trung-Anh

on that evening

Từ điển Trung-Anh

on that evening